Tên vật tư | Xuất xứ | Giá bán | |
GIẤY BAO BÌ CẠC TÔNG SÓNG khu vực TP.HCM | tr.đồng/tấn | chưa VAT | |
Giấy 2 Da 150 GSM Giấy ruột 120GSM Giấy mặt 150GSM Giấy mặt 160GSM | TP.HCM TP.HCM Malaysia Taiwan | 7.00 6.00 7.40 8.4030 | (+) (+) (+) (+)) |
Giá tham khảo do ông Võ Văn Tâm PCT VINPAS-Giám Đốc Cty Giấy và Bao Bì Phú Thọ cung cấp. địa chỉ : 10 Tống Văn Trân, P.15, Q.11, TP.HCM ; Tel 08 38651786-38650244 Fax 08 38650241; Email ctyphutho@hcm.vnn.vn |
Tên vật tư | Xuất xứ | Giá bán | |
GIẤY BAO BÌ TRÁNG PHỦ (giá BQ) khu vực TP.HCM | tr.đồng/tấn | chưa VAT | |
Giấy Duplex 300 GSM (lưng xám) Giấy Bristol 250 GSM Giấy Ivory 250 GSM | IPP Indo IPP Indo IPP Indo | 12,30 16,90 16,80 | (+) (+) (+) |
Giá tham khảo do CTY TNHH TÍN UY cung cấp. địa chỉ : số 1 đường số 4, KDC Vinh Quang, P.15, Q.8, TP.HCM ; Tel 08 37553360 Fax 08 37553361; Email tinuyco@yahoo.com.hk |
Tên vật tư | Xuất xứ | Giá bán | |
GIẤY BAO BÌ CẠC TÔNG SÓNG khu vực miền Bắc | tr.đồng/tấn | chưa VAT | |
Giấy 2 Da 150-180 GSM Giấy mặt 150-180 GSM Giấy ruột 120GSM | Bắc Ninh Bắc Ninh Bắc Ninh | 6,10 5,40 4.60 | (+) (+) (+) |
Giấy Duplex trắng 180GSM | Bắc Ninh | 7.60 | (+) |
Giá tham khảo do ông Nguyễn Nhân Phượng PCT VINPAS - Giám Đốc Cty Sản Xuất Giấy và Bao Bì Phú Giang cung cấp. địa chỉ : Thôn Tam Đảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, Bắc Ninh Tel 0241 3838087- Fax 0241 3838270; Email phugiangco@hn.vnn.vn |
Tên vật tư | Xuất xứ | Giá bán | |
Download bảng giá vật tư Trung Tâm An Thịnh-Liksin dưới đây | |||
MỰC IN OFFSET TỜ RỜI | đồng/kg | chưa VAT | |
Apex Blue (xanh) Apex Red (đỏ) Apex Yellow (vàng) Apex Black (đen) White 79 (trắng trong) Medium 100 (trắng đục) | DIC Singapore
New Champion
| 125.000 122.000 112.000 99.000 112.000 127.000 | (+) (+) (+)
|
Bestack Blue (xanh) Bestack Red (đỏ) Bestack Yellow (vàng) Bestack Black (đen) | Korea
| 117.000 112.000 105.000 92.000 | (+) (+) (+) (+) |
Rapida Reflecta Blue (xanh) Rapida Reflecta Red (đỏ) Rapida Reflecta Yellow (vàng) Rapida Reflecta Black (đen) | Germany
| 114.000 109.000 102.000 87.000 | (+) (+) (+) (+) |
Mực 999 trắng đục Mực 999 trắng trong Mực 999 đỏ sen phản quang mực 999 láng bóng Mực tím 1000 | Saigonmic Việt Nam | 61.000 58.000 280.000 61.000 130.000 |
|
Mực Peony xanh Mực Peony đỏ sen Mực Peony vàng Mực Peony đỏ cờ Mực Peony đen Mực Peony trắng đục | China | 62.000 64.000 61.000 66.000 51.000 54.000 | (+) (+) (+) (+) (+) (+) |
MỰC IN OFFSET TỜ RỜI BỀN SÁNG | đồng/kg | chưa VAT | |
Mực Plakat vàng Mực Plakat đỏ | Hostmann Germany Hostmann German | 450.000 480.000 | (( |
MỰC IN NHŨ OFFSET TỜ RỜI | đồng/kg | chưa VAT | |
Mực nhũ vàng 5 sao Mực nhũ bạc 5 sao | Unipack England | 290.000 240.000 | (+) (+) |
BẢNG KẼM IN OFFSET | đồng/tấm | chưa VAT | |
Kẽm Fuji 1030 x 800 Kẽm Fuji 745 x 660 Kẽm Fuji 560 x 670 | Japan | 125.0086.000 45.000 39.000 | (+) (+) (+) |
Kẽm Upgroup 560 x 670 Kẽm Upgroup 645 x 830 Kẽm Upgroup 800 x 1000 Kẽm Upgroup 800 x 1030 Kẽm Upgroup 900 x 1130 Kẽm Upgroup 1050 x 1300 | Shanghai China | 25.000 35.500 53.000 54.000 67.000 90.000 | (-) (-) (-) (-) (-) (-) |
CAO SU IN OFFSET | đồng/m | chưa VAT | |
Khổ 1.71 m - xanh dương đậm Khổ 1.30 m - xanh dương đậm Khổ 1.075 m - xanh dương đậm Khổ 0.85 m - xanh dương đậm | Saphire Germany | 2.380.000 1.900.000 1.500.000 1.190.000 | (+) (+) (+) (+) |
Khổ 1.68m - màu cam Khổ 1.50m - màu cam Khổ 1.05m - màu cam Khổ 0.68m - màu cam | Meji Japan | 2.020.000 1.800.000 1.250.000 820.000 |
|
Khổ 0.85m - màu xanh Khổ 0.68m - màu xanh | Day USA | 950.000 770.000 |
|
Khổ 1.05m - xanh đậm Khổ 0.85m - xanh đậm Khổ 0.75m - xanh đậm Khổ 0.68m - xanh đậm | Sunrise China | 900.000 730.000 660.000 580.000 | (+) (+) (+) (+) |
BẢNG GIÁ VẬT TƯ TT KD AN THỊNH-LIKSIN 2009 | ||
Tháng 11 Tháng 12 |
Giá tham khảo và được nhà cung cấp thay đổi mà không báo trước. Để biết thêm chi tiết xin liên hệ nhà cung cấp